--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Corixa chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hốt hoảng
:
to be frightened out of one's wits
+
khó bảo
:
Headstrong, self-illedThằng bé mới mười bốn tuổi mà khó bảo quáThe boy is only fourteen but already very self-illed
+
giát
:
Bed-plank (made of naeeow bamboo or wood laths put close to each other)
+
giấy in
:
printing-papergiấy in báonews-print
+
excrete
:
bài tiết, thải ra